ong-lot-etp-miki-pulley-vietnam.png

Đại lý Miki Pulley Vietnam,Ống lót ETP Miki Pulley Vietnam

Mili Pulley ETP BUSHINGS: ống lót ETP Mili Pulley

Hệ thống thủy lực ban đầu của chúng tôi kết nối với một bu lông duy nhất. Trục và hub được ghép bằng ma sát mà không sử dụng chốt, vì vậy những thiếu sót và khó khăn của khớp nối chốt được giải quyết ngay lập tức. Cấu tạo của nó rất đơn giản, lắp và tháo dễ dàng, đồng thời có thể định vị và chỉ mục chính xác. Điều này làm giảm đáng kể công việc từ giai đoạn thiết kế đến lắp ráp, hiệu chuẩn và bảo trì. , Nó có thể được gắn bằng một bu lông duy nhất và nhiều mẫu có sẵn, bao gồm cả ETP-T, đáp ứng độ đồng tâm 0,006 mm

Ứng dụng: Máy công cụ / Máy bơm / Máy đúc / Máy in / Rô bốt đóng pallet / Dụng cụ và đồ gá

Danh sách các sản phẩm

Model ETP-E Plus

• Đường kính lỗ khoan 15 mm đến 60 mm

• Mô men xoắn tối đa 3300 N ・ m

• Độ đồng tâm 0,02 mm

Model

Shaft tol.

Rated torque
[N・m]

Rated thrust
[N]

Rated radial load
[N]

Shaft contact pressure
[N/mm2]

Hub contact pressure
[N/mm2]

Tightening torque
[N・m]

Moment of inertia
[kg ・m2]

h7

k6(j6)

ETP-E-015-N

 

46

5100

500

90

70

7

0.042 × 10-3

ETP-E-019-N

85

7300

1000

90

70

7

0.063 × 10-3

ETP-E-020-N

 

110

9100

1000

90

70

7

0.069 × 10-3

ETP-E-022-N

130

9600

1200

90

70

7

0.095 × 10-3

ETP-E-024-N

190

13000

1400

90

70

7

0.109 × 10-3

ETP-E-025-N

 

230

15000

1500

90

70

7

0.114 × 10-3

ETP-E-028-N

280

16000

1800

90

70

7

0.166 × 10-3

ETP-E-030-N

 

380

21000

2000

90

70

7

0.185 × 10-3

ETP-E-032-N

440

22000

2200

90

70

7

0.244 × 10-3

ETP-E-035-N

 

640

30000

2500

90

70

7

0.317 × 10-3

ETP-E-038-N

890

38000

2800

90

70

24

0.756 × 10-3

ETP-E-040-N

 

1100

45000

3000

90

70

24

0.836 × 10-3

ETP-E-042-N

1100

43000

3200

90

70

24

0.959 × 10-3

ETP-E-045-N

 

1400

51000

3500

90

70

24

1.152 × 10-3

ETP-E-048-N

1700

57000

4000

90

70

24

1.430 × 10-3

ETP-E-050-N

 

1900

63000

4500

90

70

24

1.497 × 10-3

ETP-E-055-N

2400

71000

5000

90

70

24

2.130 × 10-3

ETP-E-060-N

 

3300

90000

5300

90

70

24

3.089 × 10-3

ETP-E-070-N

 

5600

130000

6400

90

70

40

6.951×10-3

ETP-E-080-N

 

8700

180000

7500

90

70

40

10.02×10-3

ETP-E-090-N

 

12000

230000

8600

90

70

40

14.84×10-3

ETP-E-100-N

 

17000

280000

9700

90

70

40

21.00×10-3

 

Model ETP-T

• Đường kính lỗ khoan 15 mm đến 100 mm

• Mô men xoắn tối đa 18000 N ・ m

• Độ đồng tâm 0,006 mm

Model

Rated torque [N・m]

Rated thrust [N]

Rated radial load [N]

Shaft contact pressure [N/mm2

Hub contact pressure [N/mm2

Tightening torque [N・m]

Moment of inertia [kg・m2

ETP-T-15

40

5000

1000

90

70

12

0.09×10-3

ETP-T-19

90

9000

1000

90

70

12

0.14×10-3

ETP-T-20

120

12000

2000

90

70

12

0.15×10-3

ETP-T-24

220

18000

2000

90

70

16

0.40×10-3

ETP-T-25

290

23000

3000

90

70

16

0.44×10-3

ETP-T-30

500

33000

4000

90

70

16

0.60×10-3

ETP-T-35

800

45000

5000

90

70

16

1.00×10-3

ETP-T-40

1200

60000

6000

90

70

24

1.70×10-3

ETP-T-50

2000

94000

9000

90

70

24

2.70×10-3

ETP-T-60

4000

133000

12000

90

70

40

5.00×10-3

ETP-T-70

6500

186000

13000

90

70

40

8.80×10-3

ETP-T-75

7800

208000

14000

90

70

40

11.60×10-3

ETP-T-80

9000

225000

15000

90

70

40

14.37×10-3

ETP-T-90

13000

288000

17000

90

70

60

24.07×10-3

ETP-T-100

18000

360000

19000

90

70

80

37.02×10-3

 

Model ETP-A

• Đường kính lỗ khoan 15 mm đến 100 mm

• Mô men xoắn tối đa 15500 N ・ m

• Độ đồng tâm 0,05 mm

Model

Rated torque [N・m]

Rated thrust [N]

Rated radial load [N]

Shaft contact pressure [N/mm2

Hub contact pressure [N/mm2

Tightening torque[N・m]

Moment of inertia [kg・m2

ETP-A-15

55

7300

2500

90

80

6

0.018 × 10-3

ETP-A-19

100

10600

5800

90

80

8

0.046 × 10-3

ETP-A-20

125

12500

6600

90

80

8

0.046 × 10-3

ETP-A-22

135

12300

8200

90

80

8

0.065 × 10-3

ETP-A-24

200

16700

9800

90

80

8

0.067 × 10-3

ETP-A-25

250

20000

10600

90

80

8

0.071 × 10-3

ETP-A-28

300

21400

13100

90

80

8

0.12 × 10-3

ETP-A-30

420

28000

14700

90

80

8

0.14 × 10-3

ETP-A-32

420

26300

16300

90

80

8

0.20 × 10-3

ETP-A-35

650

37100

18800

90

80

8

0.25 × 10-3

ETP-A-38

750

39500

21200

90

80

8

0.31 × 10-3

ETP-A-40

940

47000

22800

90

80

8

0.44 × 10-3

ETP-A-42

940

44800

24400

90

80

8

0.47 × 10-3

ETP-A-45

1290

57300

26900

90

80

13

0.69 × 10-3

ETP-A-48

1570

65400

29300

90

80

13

0.83 × 10-3

ETP-A-50

1900

76000

30900

90

80

13

1.05 × 10-3

ETP-A-55

2500

90900

35000

90

80

13

1.43 × 10-3

ETP-A-60

3400

113000

39100

90

80

13

2.15 × 10-3

ETP-A-65

3500

108000

43100

90

80

13

3.10 × 10-3

ETP-A-70

5200

149000

47200

90

80

32

4.08 × 10-3

ETP-A-75

6300

168000

51300

90

80

32

5.50 × 10-3

ETP-A-80

8800

220000

55000

90

80

32

8.10 × 10-3

ETP-A-90

11000

244000

60000

90

80

32

12.2 × 10-3

ETP-A-100

15500

310000

62000

90

80

32

19.9 × 10-3

Model ETP-H

• Đường kính lỗ khoan 50 mm đến 220 mm

• Mô men xoắn tối đa 273000 N ・ m

• Độ đồng tâm 0,02 mm

Model

Rated torque [N・m]

Rated thrust [N]

Moment of inertia [kg・m2

Oil pressure: 60 MPa

Oil pressure: 80 MPa

Oil pressure: 100 MPa

Oil pressure: 60 MPa

Oil pressure: 80 MPa

Oil pressure: 100 MPa

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

Shaft tol. h7

Shaft tol. h8

ETP-H-50

800

800

1600

1400

2600

2400

30000

30000

55000

55000

70000

70000

3.2×10-3

ETP-H-60

1100

1100

3300

3000

4600

4300

60000

60000

100000

100000

130000

130000

5.4×10-3

ETP-H-70

2400

2400

5800

5300

7900

7400

100000

95000

150000

150000

210000

200000

8.7×10-3

ETP-H-80

5600

5300

9000

8400

12100

11500

150000

135000

220000

210000

290000

280000

14×10-3

ETP-H-90

8300

7400

12700

11800

17100

16200

185000

165000

285000

265000

380000

360000

23×10-3

ETP-H-100

12100

11000

18200

17100

24200

23100

245000

220000

365000

340000

485000

460000

34×10-3

ETP-H-110

16800

15400

24800

23500

32900

31500

305000

280000

450000

430000

595000

570000

51×10-3

ETP-H-120

22300

20600

32700

31100

43200

41600

370000

345000

545000

520000

720000

690000

76×10-3

ETP-H-130

27200

24900

40500

38100

53800

51400

420000

385000

620000

590000

825000

790000

110×10-3

ETP-H-140

35600

32900

52300

49600

68900

66200

510000

470000

750000

710000

985000

945000

150×10-3

ETP-H-150

44500

41400

65000

61900

85400

82300

595000

550000

870000

825000

1135000

1095000

210×10-3

ETP-H-160

54800

51200

79500

76000

104000

100000

685000

640000

995000

950000

1305000

1260000

290×10-3

ETP-H-180

80000

75000

115000

110000

150000

146000

890000

835000

1280000

1220000

1675000

1625000

500×10-3

ETP-H-200

109000

103000

157000

151000

206000

200000

1090000

1030000

1570000

1510000

2060000

2000000

830×10-3

ETP-H-220

144000

137000

209000

201000

273000

266000

1310000

1245000

1900000

1830000

2485000

2415000

1300×10-3

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley VietNam chuyên cung cấp sản phẩm Miki Pulley

Báo giá ngay - Hàng chính hãng Nhật Bản - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam